Chương 8 · Thần chú cuối kinh
I. Nguyên văn & Dịch nghĩa
Cho nên biết Bát-nhã Ba-la-mật-đa là thần chú lớn, chú sáng nhất, chú vô thượng, chú không gì bằng, trừ hết thảy khổ, chân thật chẳng dối. Nên nói chú Bát-nhã Ba-la-mật-đa rằng: Yết-đế, Yết-đế, Ba-la Yết-đế, Ba-la Tăng Yết-đế, Bồ-đề Tát-bà-ha.
II. Âm Phạn & Nghĩa
- Gate (揭諦) = Đi qua, vượt qua.
- Pāragate (波羅揭諦) = Đi qua bờ bên kia.
- Pārasaṃgate (波羅僧揭諦) = Đi qua hẳn bờ bên kia.
- Bodhi (菩提) = Giác ngộ.
- Svāhā (薩婆訶) = Hãy thành tựu, nguyện vậy.
III. Chú giải ý nghĩa
- Thần chú là tinh yếu của Bát Nhã: khuyến khích vượt qua chấp trước, đạt giác ngộ.
- “Đi qua bờ bên kia” = từ mê lầm sang trí tuệ, từ sinh tử sang Niết-bàn.
- Không phải cầu xin, mà là khẳng định, phát nguyện.
- Nhầm: Thần chú là câu thần kỳ để cầu may. ❌
- Đúng: Thần chú là phương tiện quán chiếu, nhắc nhở tâm thức vượt chấp. ✔️
IV. Minh họa đời thường
- Học tập: từ chưa hiểu → hiểu nông → hiểu sâu → vượt qua bờ tri thức mới.
- Đời sống: từ sợ hãi → dũng cảm đối diện → vượt qua nghịch cảnh.
- Tu tập: từ chấp vào thân tâm → buông chấp → đạt tự do nội tâm.
V. Ứng dụng thực hành
- Ngồi yên, thở đều.
- Nhẹ nhàng tụng: “Gate Gate Pāragate Pārasaṃgate Bodhi Svāhā.”
- Quán chiếu: mỗi câu như một bước vượt qua bờ mê lầm để đến bờ giác ngộ.