Keyboard shortcuts

Press or to navigate between chapters

Press S or / to search in the book

Press ? to show this help

Press Esc to hide this help

Chương 4 · Không tướng của các pháp


I. Nguyên văn & Dịch nghĩa

Nguyên văn Hán

舍利子,是諸法空相,不生不滅,不垢不淨,不增不減。

Dịch Việt

Xá Lợi Tử, tướng không của các pháp: không sinh không diệt, không nhơ không sạch, không thêm không bớt.


II. Giải thích từ khóa

諸法 (Chư pháp)

  • Tất cả các pháp, mọi hiện tượng, mọi sự vật.

空相 (Không tướng)

  • Dấu hiệu, bản chất của sự không.
  • Thể hiện qua 4 cặp phủ định: sinh/diệt, nhơ/sạch, thêm/bớt.

III. Chú giải ý nghĩa

Cốt lõi

  • “Không sinh không diệt” → phá chấp vào sự khởi đầu và kết thúc tuyệt đối.
  • “Không nhơ không sạch” → vượt lên trên đối đãi thiện/ác, tịnh/uế.
  • “Không thêm không bớt” → bản thể không thay đổi theo sự biến dịch.

Ngộ nhận thường gặp

  • Hiểu lầm: vì “không sinh không diệt” nên không cần nỗ lực. ❌
  • Thực ra: vẫn phải sống động, hành động; chỉ là không chấp vào sự sinh – diệt.

IV. Minh họa đời thường

Ví dụ

  • Khoa học: vật chất không mất đi, chỉ chuyển hóa → tương ứng “không sinh không diệt”.
  • Đời sống: tình cảm, mối quan hệ thay đổi, nhưng bản chất gắn bó vẫn còn → “không thêm không bớt”.
  • Tâm lý: tâm trạng khi buồn/khổ → bản chất vẫn là tâm, không nhơ cũng không sạch.

V. Ứng dụng thực hành

Bài tập quán chiếu

  1. Khi gặp một thay đổi lớn (mất mát, chia tay, thành công, thất bại…).
  2. Tự nhắc: “Không sinh, không diệt; không thêm, không bớt.”
  3. Quán thấy bản chất không đổi → tâm an ổn, không bị dao động cực đoan.

VI. Kết tinh

Tinh yếu

Thấy rõ không tướng của các pháp giúp buông bỏ đối đãi cực đoan, an trú trong trí tuệ thản nhiên và tự do.