Chương 1 · Giới thiệu & Toàn văn
I. Giới thiệu & Bối cảnh
-
Tên gọi: Ma-ha Bát-nhã Ba-la-mật-đa Tâm Kinh (摩訶般若波羅蜜多心經).
-
Nguyên bản: xuất phát từ tiếng Phạn (Sanskrit), nằm trong hệ thống Đại Bát-nhã Kinh (600 quyển).
-
Bản Hán dịch nổi bật:
- Cưu Ma La Thập (鳩摩羅什, TK IV) → dùng danh xưng 觀世音菩薩 (Quán Thế Âm).
- Huyền Trang (玄奘, TK VII) → dùng danh xưng 觀自在菩薩 (Quán Tự Tại). Đây là bản phổ biến nhất ở Đông Á.
-
Vai trò: được coi là tinh yếu của toàn bộ tư tưởng “Bát-nhã” (trí tuệ siêu việt), thường được trì tụng hằng ngày trong Thiền tông, Tịnh độ tông.
II. Toàn văn Hán – Việt
觀自在菩薩,行深般若波羅蜜多時, 照見五蘊皆空,度一切苦厄。 舍利子,色不異空,空不異色;色即是空,空即是色; 受想行識,亦復如是。 舍利子,是諸法空相,不生不滅,不垢不淨,不增不減。 是故空中無色,無受想行識; 無眼耳鼻舌身意,無色聲香味觸法; 無眼界,乃至無意識界; 無無明,亦無無明盡,乃至無老死,亦無老死盡; 無苦集滅道,無智亦無得,以無所得故。 菩提薩埵,依般若波羅蜜多故,心無罣礙; 無罣礙故,無有恐怖,遠離顛倒夢想,究竟涅槃。 三世諸佛,依般若波羅蜜多故,得阿耨多羅三藐三菩提。 故知般若波羅蜜多,是大神咒,是大明咒,是無上咒,是無等等咒, 能除一切苦,真實不虛。 故說般若波羅蜜多咒,即說咒曰: 揭諦 揭諦,波羅揭諦,波羅僧揭諦,菩提薩婆訶。
Khi Bồ-tát Quán Tự Tại hành sâu Bát-nhã Ba-la-mật-đa, Ngài soi thấy năm uẩn đều không, liền qua hết mọi khổ ách. Xá Lợi Tử, sắc chẳng khác không, không chẳng khác sắc; sắc tức là không, không tức là sắc; thọ, tưởng, hành, thức cũng đều như vậy. Xá Lợi Tử, tướng không của các pháp: không sinh không diệt, không nhơ không sạch, không thêm không bớt. Cho nên trong không, không có sắc, không có thọ tưởng hành thức; không có mắt tai mũi lưỡi thân ý; không có sắc thanh hương vị xúc pháp; không có nhãn giới cho đến không có ý thức giới; không có vô minh, cũng không có hết vô minh, cho đến không có già chết, cũng không có hết già chết; không có khổ tập diệt đạo; không có trí, cũng không có đắc, vì không có chỗ đắc. Bồ-tát y theo Bát-nhã Ba-la-mật-đa nên tâm không ngăn ngại; vì không ngăn ngại nên không sợ hãi, xa lìa mộng tưởng điên đảo, đạt Niết-bàn rốt ráo. Ba đời chư Phật y theo Bát-nhã Ba-la-mật-đa, được Vô thượng Chánh đẳng Chánh giác. Cho nên biết Bát-nhã Ba-la-mật-đa là thần chú lớn, chú sáng nhất, chú vô thượng, chú không gì bằng, hay trừ hết thảy khổ, chân thật chẳng dối. Nên nói chú Bát-nhã Ba-la-mật-đa rằng: Yết-đế, Yết-đế, Ba-la Yết-đế, Ba-la Tăng Yết-đế, Bồ-đề Tát-bà-ha.
III. Bảng đối chiếu Phạn – Hán – Việt
| Phạn (Sanskrit) | Hán (玄奘) | Việt dịch |
|---|---|---|
| Āryāvalokiteśvaro bodhisattvo | 觀自在菩薩 | Bồ-tát Quán Tự Tại |
| gambhīrāṃ prajñāpāramitācaryāṃ caramāṇo | 行深般若波羅蜜多時 | Khi hành sâu Bát-nhã Ba-la-mật-đa |
| vyavalokayati sma | 照見 | Soi thấy |
| pañca skandhās | 五蘊 | Năm uẩn |
| tāṃś ca svabhāva-śūnyān paśyati sma | 皆空 | Đều không |
IV. Dị bản tiêu biểu
- 觀自在 (Quán Tự Tại) ⇆ 觀世音 (Quán Thế Âm) → cùng chỉ Avalokiteśvara, hai truyền thống dịch khác nhau.
- 皆空 (đều không) ⇆ 空 (là không) → Huyền Trang nhấn mạnh mạnh mẽ hơn.