Đạo Đức Kinh — Chương 11
Đối chiếu bản Vương Bật (王弼本) và Mã Vương Đôi (帛書 甲/乙)
I. Đối chiếu bản gốc
- Vương Bật: Chương 11
- Mã Vương Đôi: Thuộc 道經, tiếp sau chương 10.
II. Nguyên văn Hán cổ
- 「轂」 (WB) ⇆ 「毂」 (帛): cùng nghĩa “trục bánh xe”.
- 「埏埴以為器」 (WB) ⇆ 「埏埴為器」 (帛): chữ “以” lược bỏ, ý không đổi.
III. Bản dịch Việt
Ba mươi nan xe cùng về một trục — nhờ chỗ trống ở giữa mà xe chạy được. Nặn đất sét thành đồ gốm — nhờ chỗ rỗng bên trong mà có thể đựng được. Đục cửa, khoét cửa sổ làm nhà — nhờ chỗ rỗng bên trong mà ở được. Cho nên, có đem lại lợi, nhưng chính cái không mới làm nên công dụng.
IV. Chú giải
- Nan xe và trục: nan nhiều, trục cứng, nhưng nhờ khoảng rỗng ở tâm mà bánh xe quay được.
- Đồ gốm: đất sét làm thành hình, nhưng phần hữu ích chính là chỗ rỗng chứa bên trong.
- Căn nhà: tường bao quanh, nhưng phần để sống là không gian trống bên trong.
V. Khái quát ý nghĩa
- “Có” (hình, chất) đem lại lợi ích.
- “Không” (rỗng, trống) mới là điều làm nên công dụng thật sự.
Tinh yếu: Chính khoảng trống vô hình mới là gốc của công dụng hữu hình。
VI. Bài học ứng dụng
| Hình ảnh | Bài học | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Bánh xe | Rỗng mới quay | Biết chừa chỗ cho sự linh hoạt trong công việc |
| Đồ gốm | Rỗng mới dùng | Đừng chỉ chăm lo bề ngoài, mà coi trọng khoảng trống để chứa đựng |
| Căn nhà | Rỗng mới ở | Trong cuộc sống, khoảng lặng, khoảng nghỉ mới giữ được sự an ổn |
VII. Ngộ nhận & Gỡ giải
- Nhầm: “Đề cao cái không” = phủ nhận cái có. Gỡ: Cái có và cái không bổ sung cho nhau: có cho hình dạng, không cho công dụng.
- Nhầm: “Không” = trống rỗng vô nghĩa. Gỡ: Cái rỗng chính là chỗ để sinh ra giá trị sử dụng.